会員登録
ログイン
提案を受ける
管理会社
Language
日本語
简体中文
繁體中文
English
Tiếng Việt
会員登録
ログイン
Mooovin物件掲載パートナー募集中
管理会社さまはこちら
賃貸
賃貸物件を探す
賃貸物件の提案を受ける
売買
居住用物件の提案を受ける
売却相談をする
投資用物件の提案を受ける
Mooovinとは?
よくある質問
物件探し用語集
当社のウェブサイトは、サイトの利便性の向上を目的にクッキーを使用します。クッキーポリシーの詳細は、
こちら
をご覧ください。
同意する
TOP
物件探し用語集
物件探し用語集
カテゴリー
Giá thuê
Khoản tiền bên thuê trả theo hợp đồng cho thuê. Ngoài ra, họ thường chịu thêm chi phí quản lý như các chi phí bảo trì tòa nhà, bảo trì thiết bị, v.v.
同じカテゴリーの用語
Bồn cầu có nước nóng
Nhà riêng
Nhà liền kề
Đi bộ ◯ phút.
Có thể ở ngắn hạn?
Cho phép dùng nhạc cụ
Cho phép vật nuôi
1m2
1 chiếu
Có điều khoản thông báo
Bồn cầu tự rửa
Máy sấy phòng tắm
Phí quản lý
Phòng đọc sách
Giữ nguyên bề mặt bê tông
Nhà mới
Nguyên trạng
Ưu tiên trạng thái hiện tại
SC
SIC
Giải thích lại
Phí hiệp hội cộng đồng
Căn hộ
Xây dựng kiểu RC
Xây dựng kiểu ALC
Xây dựng kiểu S
Xây dựng kiểu SRC
Máy đun nước nóng
Khoá tự động
Open kitchen
Công ty quản lý
Phòng góc
Quy tắc quản lý
Phí dịch vụ chung
Phục hồi nguyên trạng
Kết cấu thép nhẹ
Xây dựng bằng kết cấu thép nhẹ
Phí gia hạn
Phí sửa chữa
Tiền cọc
Chăm sóc tốt dịch vụ ứng với năng lực và vị trí đảm nhiệm
SOHO
Quyền thế chấp
Phí môi giới
Hộp giao hàng
Kinh doanh bất động sản và xây dựng
Giấy phép kinh doanh bất động sản(Số giấy phép xây dựng)
Người giao dịch bất động sản
Hợp đồng thuê có thời hạn
DINKS
Loại giao dịch
Cấu trúc bằng gỗ
Thuê nhà
Room share
Ban công mái
Tiền lễ
Người bảo lãnh
Gác xép